Có 2 kết quả:

抱养 bão dưỡng抱養 bão dưỡng

1/2

bão dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nhận làm con nuôi, nhận nuôi

bão dưỡng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhận làm con nuôi, nhận nuôi